Có 2 kết quả:
礼部尚书 lǐ bù shàng shū ㄌㄧˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ • 禮部尚書 lǐ bù shàng shū ㄌㄧˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
lǐ bù shàng shū ㄌㄧˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Director of Board of Rites (Confucian)
lǐ bù shàng shū ㄌㄧˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Director of Board of Rites (Confucian)